• Sách
  • 895.13 TUT
    Tháng ngày có em :

DDC 895.13
Tác giả CN Từ, Tốc.
Nhan đề Tháng ngày có em : Tiểu thuyết / Từ Tốc ; Liêu Quốc Nhĩ dịch.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Hội nhà văn, 2000.
Mô tả vật lý 503 tr. ; 19 cm.
Tùng thư Văn học nước ngoài.
Thuật ngữ chủ đề China literature-Fiction.
Thuật ngữ chủ đề Văn học Trung Quốc-Tiểu thuyết-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Văn học nước ngoài.
Từ khóa tự do Tiểu thuyết.
Từ khóa tự do Văn học Trung Quốc.
Tác giả(bs) CN Liêu, Quốc Nhĩ dịch.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Việt-VN(3): 000001800-2
000 00000cam a2200000 a 4500
0013221
0021
0043351
008040224s2000 vm| eng
0091 0
035|a1456374312
035##|a1083194662
039|a20241202153129|bidtocn|c20040224000000|dhueltt|y20040224000000|ztult
0411|avie
044|avm
08204|a895.13|bTUT
090|a895.13|bTUT
1000 |aTừ, Tốc.
24510|aTháng ngày có em :|bTiểu thuyết /|cTừ Tốc ; Liêu Quốc Nhĩ dịch.
260|aHà Nội :|bHội nhà văn,|c2000.
300|a503 tr. ;|c19 cm.
490|aVăn học nước ngoài.
65014|aChina literature|xFiction.
65017|aVăn học Trung Quốc|xTiểu thuyết|2TVĐHHN.
6530 |aVăn học nước ngoài.
6530 |aTiểu thuyết.
6530 |aVăn học Trung Quốc.
7000 |aLiêu, Quốc Nhĩ|edịch.
852|a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000001800-2
890|a3|b146|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000001800 TK_Tiếng Việt-VN 895.13 TUT Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000001801 TK_Tiếng Việt-VN 895.13 TUT Sách 2
3 000001802 TK_Tiếng Việt-VN 895.13 TUT Sách 3

Không có liên kết tài liệu số nào