Tác giả CN
| Trần, Mạnh Tiến. |
Nhan đề dịch
| Practises of "building friendship" in the Northeastern region. |
Nhan đề
| Tục "kết thân" ở một xứ lâm tuyền. /Trần Mạnh Tiến. |
Thông tin xuất bản
| 2013 |
Mô tả vật lý
| tr. 48-52. |
Tùng thư
| Viện Nghiên cứu văn hóa. Viện Hàn lâm khoa học xã hội Việt Nam. |
Đề mục chủ đề
| Văn hóa dân gian--TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tục kết thân. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Vùng núi phía Bắc. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Dân tộc Tày. |
Nguồn trích
| Văn hóa dân gian.- 2013, Số 3. |
|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32211 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 42562 |
---|
005 | 201812041643 |
---|
008 | 140926s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a08667284 |
---|
035 | |a1456393166 |
---|
039 | |a20241201181550|bidtocn|c20181204164323|dhuongnt|y20140926160131|zhaont |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 0 |aTrần, Mạnh Tiến. |
---|
242 | 0 |aPractises of "building friendship" in the Northeastern region.|yeng |
---|
245 | 10|aTục "kết thân" ở một xứ lâm tuyền. /|cTrần Mạnh Tiến. |
---|
260 | |c2013 |
---|
300 | |atr. 48-52. |
---|
362 | 0 |aSố 3 (2013). |
---|
490 | 0 |aViện Nghiên cứu văn hóa. Viện Hàn lâm khoa học xã hội Việt Nam. |
---|
650 | 10|aVăn hóa dân gian|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTục kết thân. |
---|
653 | 0 |aVùng núi phía Bắc. |
---|
653 | 0 |aDân tộc Tày. |
---|
773 | |tVăn hóa dân gian.|g2013, Số 3. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào