|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3222 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3352 |
---|
005 | 202307310949 |
---|
008 | 040224s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456388974 |
---|
035 | ##|a45006404 |
---|
039 | |a20241202160315|bidtocn|c20230731094950|dmaipt|y20040224000000|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a320|bMAT |
---|
100 | 1 |aMata, Luis M. Gonzalez |
---|
245 | 10|aNhững ông chủ thực sự của thế giới :|bSách tham khảo trong lực lượng CAND /|cLuis M. Gonzalez - Mata ; Nhóm dịch Thiên Bảo. |
---|
260 | |aHà Nội :|bCông An Nhân Dân,|c2000. |
---|
300 | |a592 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 14|aPolitics|xWorld Politics. |
---|
650 | 17|aChính trị|xChính trị thế giới|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aChính trị thế giới. |
---|
653 | 0 |aChính trị. |
---|
700 | 0 |aThiên, Bảo|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(3): 000002250, 000002252, 000012784 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000012968 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(2): 000001627-8 |
---|
890 | |a6|b8|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001627
|
K. Việt Nam học
|
|
320 MAT
|
Sách
|
2
|
|
|
2
|
000001628
|
K. Việt Nam học
|
|
320 MAT
|
Sách
|
3
|
|
|
3
|
000002250
|
TK_Cafe sách tầng 4-CFS
|
|
320 MAT
|
Sách
|
4
|
|
|
4
|
000002252
|
TK_Cafe sách tầng 4-CFS
|
|
320 MAT
|
Sách
|
6
|
|
|
5
|
000012784
|
TK_Cafe sách tầng 4-CFS
|
|
320 MAT
|
Sách
|
7
|
|
|
6
|
000012968
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
320 MAT
|
Sách
|
8
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào