|
000
| 00000cem a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32222 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 42573 |
---|
005 | 202106031339 |
---|
008 | 140930s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045015513 |
---|
035 | |a1456390777 |
---|
035 | ##|a1023480958 |
---|
039 | |a20241202153441|bidtocn|c20210603133915|dtult|y20140930094110|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a395.209597|bLOD |
---|
100 | 0 |aLò, Xuân Dừa. |
---|
245 | 10|aLễ tang Họ Lò bản Tặt.|nQuyển 1 /|cLò Xuân Dừa. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa thông tin,|c2014. |
---|
300 | |a687 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân gian|xNghi thức dân gian|xTang lễ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian. |
---|
653 | 0 |aTang lễ. |
---|
653 | 0 |aTín ngưỡng. |
---|
653 | 0 |aNghi thức dân gian. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000081490 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000081490
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
395.209597 LOD
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào