Tác giả CN
| Phan, Thảo Ly. |
Nhan đề dịch
| "Laughing village": a unique type of space for folk cultural activites. |
Nhan đề
| Làng cười - một kiểu không gian sinh hoạt văn hóa dân gian độc đáo. /Phan Thảo Ly. |
Thông tin xuất bản
| 2013 |
Mô tả vật lý
| tr. 69-76. |
Tùng thư
| Viện Nghiên cứu văn hóa. Viện Hàn lâm khoa học xã hội Việt Nam. |
Đề mục chủ đề
| Văn hóa dân gian--TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Không gian văn hóa. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Làng cười. |
Nguồn trích
| Văn hóa dân gian.- 2013, Số 4. |
|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32227 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 42579 |
---|
005 | 201812041650 |
---|
008 | 141001s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a08667284 |
---|
035 | |a1456415094 |
---|
039 | |a20241129094306|bidtocn|c20181204165012|dhuongnt|y20141001141114|zhaont |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 0 |aPhan, Thảo Ly. |
---|
242 | 0 |a"Laughing village": a unique type of space for folk cultural activites.|yeng |
---|
245 | 10|aLàng cười - một kiểu không gian sinh hoạt văn hóa dân gian độc đáo. /|cPhan Thảo Ly. |
---|
260 | |c2013 |
---|
300 | |atr. 69-76. |
---|
362 | 0 |aSố 4 (2013). |
---|
490 | 0 |aViện Nghiên cứu văn hóa. Viện Hàn lâm khoa học xã hội Việt Nam. |
---|
650 | 10|aVăn hóa dân gian|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKhông gian văn hóa. |
---|
653 | 0 |aLàng cười. |
---|
773 | |tVăn hóa dân gian.|g2013, Số 4. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào