|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32228 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 42580 |
---|
008 | 141001s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049023163 |
---|
035 | |a1456374155 |
---|
035 | ##|a1023457294 |
---|
039 | |a20241201154943|bidtocn|c20141001141229|danhpt|y20141001141229|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.295922|bNGH |
---|
090 | |a398.295922|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Huế. |
---|
245 | 10|aTruyện cổ tích người Việt .|nQuyển 3 /|cNguyễn Thị Huế, Trần Thị An. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học xã hội,|c2014. |
---|
300 | |a399 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian|xTruyện cổ tích|zViệt Nam|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian Việt Nam |
---|
653 | 0 |aTruyện cổ tích. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam |
---|
700 | 0 |aTrần, Thị An. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000081498 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000081498
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.295922 NGH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào