|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3223 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3353 |
---|
008 | 040224s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456413863 |
---|
035 | ##|a53456700 |
---|
039 | |a20241129133908|bidtocn|c20040224000000|dthuynt|y20040224000000|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a342.02|bNHU |
---|
090 | |a342.02|bNHU |
---|
245 | 10|aNhững văn bản hướng dẫn về tinh giản biên chế trong cơ quan hành chính, đơn vị sự nghiệp /|cHải Đăng sưu tầm và tuyển chọn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động,|c2002. |
---|
300 | |a274 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 14|aAdministrative State|xPayroll|xLegal. |
---|
650 | 17|aHành chính Nhà nước|xBiên chế|xVăn bản pháp luật|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aBiên chế. |
---|
653 | 0 |aCơ quan hành chính Nhà nước. |
---|
653 | 0 |aVăn bản pháp luật. |
---|
700 | 0 |aHải Đăng|esưu tầm,tuyển chọn. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000001625 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000001625
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
342.02 NHU
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào