|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32230 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 42582 |
---|
005 | 202006041557 |
---|
008 | 141001s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045015551 |
---|
035 | |a1456394915 |
---|
035 | ##|a899271193 |
---|
039 | |a20241130152249|bidtocn|c20200604155745|dhuongnt|y20141001142303|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bHUT |
---|
090 | |a398.209597|bHUT |
---|
100 | 0 |aHuỳnh, Văn Tới. |
---|
245 | 10|aTruyện kể người Mạ ở Đồng Nai /|cHuỳnh Văn Tới, Phan Đình Dũng |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá Thông tin,|c2014. |
---|
300 | |a355 tr. :|bảnh;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian|xTruyện kể|xNgười Mạ|zĐồng Nai|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian. |
---|
653 | 0 |aTruyện kể. |
---|
700 | 0 |aPhan, Đình Dũng. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000081494 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000081494
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
398.209597 HUT
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào