|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32236 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 42588 |
---|
005 | 202205301413 |
---|
008 | 141002s2009 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456384234 |
---|
035 | ##|a1083166043 |
---|
039 | |a20241129112840|bidtocn|c20220530141333|dmaipt|y20141002093607|zhangctt |
---|
041 | 0|achi|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.1802|bDAN |
---|
100 | 0 |aĐào, Thị Hà Ninh |
---|
245 | 10|aThực hành dịch I. Quyển 2, Dịch Trung - Việt : |bDành cho người Trung Quốc / |cĐào Thị Hà Ninh chủ biên, Nguyễn Hồng Lê, Đào Phương Ly. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c2009 |
---|
300 | |a142 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xLuyện dịch|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aThực hành dịch|xDịch Trung - Việt |
---|
653 | 0 |aLuyện dịch |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aThực hành dịch |
---|
700 | 0 |aĐào, Phương Ly |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Hồng Lê |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(4): 000078945-7, 000123248 |
---|
890 | |a4|b40|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078945
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1802 DAN
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000078946
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1802 DAN
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000078947
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1802 DAN
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000123248
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1802 DAN
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|