|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32241 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 42593 |
---|
005 | 202103291050 |
---|
008 | 141002s2010 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780071713344 |
---|
035 | |a606789507 |
---|
035 | ##|a606789507 |
---|
039 | |a20241128105350|bidtocn|c20210329105037|danhpt|y20141002143334|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a621.381|bBER |
---|
100 | 1 |aBergeron, Bryan P. |
---|
245 | 10|aTeardowns :|blearn how electronics work by taking them apart /|cBryan Bergeron. |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill,|c2010 |
---|
300 | |a312 p. :|bill. ;|c23 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 10|aElectronic apparatus and appliances|xExperiments. |
---|
650 | 10|aElectronic apparatus and appliances|xMaintenance and repair|xTechnique. |
---|
650 | 17|aElectronic apparatus and appliances|xDesign and construction|xTechnique. |
---|
650 | 17|aThiết bị điện tử|xKĩ thuật|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aThiết bị điện tử|xThiết kế|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aThiết kế. |
---|
653 | 0 |aKĩ thuật |
---|
653 | 0 |aThiết bị điện tử |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000081380 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000081380
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
621.381 BER
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào