DDC
| 895.9221 |
Tác giả CN
| Hồ, Chí Minh. |
Nhan đề
| Ngục trung nhật ký = Nhật ký trong tù / Hồ Chí Minh. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb.Văn học, 2006. |
Mô tả vật lý
| 278 tr. ; 19 cm. |
Tùng thư
| Tác phẩm văn học trong nhà truờng. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học Việt Nam-Thơ-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Văn học Việt Nam. |
Từ khóa tự do
| Thơ. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000081553 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32256 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 42608 |
---|
008 | 141006s2006 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c30.000đ |
---|
035 | ##|a1083198693 |
---|
039 | |a20141006084426|banhpt|y20141006084426|zsvtt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9221|bHOM |
---|
090 | |a895.9221|bHOM |
---|
100 | 0 |aHồ, Chí Minh. |
---|
245 | 10|aNgục trung nhật ký =|bNhật ký trong tù /|cHồ Chí Minh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb.Văn học,|c2006. |
---|
300 | |a278 tr. ;|c19 cm. |
---|
490 | 0 |aTác phẩm văn học trong nhà truờng. |
---|
600 | 04|aHồ, Chí Minh. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xThơ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aThơ. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000081553 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000081553
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9221 HOM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào