|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32260 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 42613 |
---|
005 | 202103110806 |
---|
008 | 141006s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c52.000 vnd |
---|
035 | |a1456387254 |
---|
035 | ##|a890646759 |
---|
039 | |a20241201145610|bidtocn|c20210311080547|danhpt|y20141006094506|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a306.44|bTRN |
---|
100 | 0 |aTrịnh, Thị Kim Ngọc. |
---|
245 | 10|aNgôn ngữ và văn hóa : |bTri thức nền và việc giảng dạy tiếng nuớc ngoài /|cTrịnh Thị Kim Ngọc. |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học xã hội, |c1999 |
---|
300 | |a445 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aGồm các bài viết về ngôn ngữ biểu tượng, ngữ nghĩa học, văn hoá với ngôn ngữ văn chương và một số vấn đề về văn hoá |
---|
650 | 17|aGiảng dạy|xNgôn ngữ|xVăn hoá|xTri thức|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTri thức |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
690 | |aTiếng Nga |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nga |
---|
692 | |aNgôn ngữ và bản sắc |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516002|j(1): 000078794 |
---|
890 | |a1|b9|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078794
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NG
|
306.44 TRN
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào