|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32261 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 42614 |
---|
005 | 202012230951 |
---|
008 | 141006s2010 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780073375953 |
---|
035 | ##|a320803002 |
---|
039 | |a20201223095114|banhpt|c20141006095310|danhpt|y20141006095310|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a331|bMCC |
---|
100 | 1 |aMcConnell, Campbell R. |
---|
245 | 10|aContemporary labor economics /|cCampbell R. McConnell, Stanley L. Brue, David A. Macpherson. |
---|
250 | |a9th ed |
---|
260 | |aBoston :|bMcGraw-Hill Irwin,|c2010 |
---|
300 | |a624 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
490 | |aThe McGraw-Hill series economics |
---|
650 | 00|aLabor economics. |
---|
650 | 00|aLabor economy |
---|
650 | 00|aWorking market |
---|
650 | 07|aKinh tế lao động|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aThị trường lao động |
---|
653 | 0 |aKinh tế lao động |
---|
653 | 0|aNgười lao động |
---|
700 | 1 |aBrue, Stanley L. |
---|
700 | 1 |aMacpherson, David A. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000081375 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000081375
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
331 MCC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|