|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32266 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 42619 |
---|
008 | 141006s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456401190 |
---|
035 | ##|a1083170790 |
---|
039 | |a20241129132745|bidtocn|c20141006102241|danhpt|y20141006102241|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.7|bHAT |
---|
090 | |a959.7|bHAT |
---|
100 | 0 |aHà, Văn Thư. |
---|
245 | 10|aTóm tắt niên biểu lịch sử Việt Nam /|cHà Vắn Thư ;Trần Hồng Đức |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 12 có sửa chữa và bổ sung. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá thông tin,|c2005. |
---|
300 | |a310 tr. :|bMinh hoạ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aLịch sử Việt Nam|xNiên biểu|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aNiên biểu. |
---|
653 | 0 |aLịch sử Việt Nam. |
---|
700 | 0 |aTrần, Hồng Đức. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000081552 |
---|
890 | |a1|b19|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000081552
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.7 HAT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào