|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32269 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 42622 |
---|
008 | 141006s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456381991 |
---|
035 | ##|a1083191709 |
---|
039 | |a20241129133746|bidtocn|c20141006113306|danhpt|y20141006113306|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a730.09597|bTRH |
---|
090 | |a730.09597|bTRH |
---|
100 | 0 |aTriệu, Thế Hùng. |
---|
245 | 10|aHình tuợng thực vật trong nghệ thuật tạo hình của nguời Việt Nam /|cTriệu Thế Hùng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThời đại,|c2013. |
---|
300 | |a364 tr. :|bMinh hoạ;|c24 cm. |
---|
650 | 17|aNghệ thuật|xNghệ thuật tạo hình|2TVĐHHN. |
---|
651 | 7|aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aNghệ thuật tạo hình. |
---|
653 | 0 |aNghệ thuật. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000081565-6 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000081565
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
730.09597 TRH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000081566
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
730.09597 TRH
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào