|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3227 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3357 |
---|
008 | 040224s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456391711 |
---|
035 | ##|a1083171421 |
---|
039 | |a20241129143854|bidtocn|c20040224000000|dhueltt|y20040224000000|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a352.5026|bNGD |
---|
090 | |a352.5026|bNGD |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Minh Đức. |
---|
245 | 10|aHướng dẫn soạn thảo văn bản giao dịch trên thị trường chứng khoán và những quy định mới nhất cần quan tâm /|cNguyễn Minh Đức, Lê Thành Kính, Phan Thành Đạt. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống Kê,|c2000. |
---|
300 | |a525 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 14|aStock Marke|xTransactions|xText editor. |
---|
650 | 17|aThị trường chứng khoán|xGiao dịch|xSoạn thảo văn bản|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aGiao dịch. |
---|
653 | 0 |aThị trường chứng khoán. |
---|
653 | 0 |aSoạn thảo văn bản. |
---|
653 | 0 |aVăn bản hành chính. |
---|
700 | 0 |aLê, Thành Kính. |
---|
700 | 0 |aPhan, Thành Đạt. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(4): 000001082-5 |
---|
890 | |a4|b7|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001082
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
352.5026 NGD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000001083
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
352.5026 NGD
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000001084
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
352.5026 NGD
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000001085
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
352.5026 NGD
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|