|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32270 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 42623 |
---|
005 | 202004141043 |
---|
008 | 141006s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a951351077 |
---|
035 | ##|a1083171607 |
---|
039 | |a20241130084805|bidtocn|c20200414104343|dmaipt|y20141006142855|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a720|bHOC |
---|
245 | 10|aHồ Chí Minh với văn nghệ sĩ văn nghệ sĩ với Hồ Chí Minh.|nTập 11,|pNhiếp ảnh - Múa - Kiến trúc - Hội họa /|cHữu Thỉnh chủ biên, Phạm Trung Đỉnh, Trần Quang Quý. |
---|
260 | |aHà Nội : |bHội nhà văn, |c2013. |
---|
300 | |a231 tr. :|bminhhoạ ;|c24 cm. |
---|
600 | 04|aHồ, Chí Minh. |
---|
650 | 17|aHồ Chí Minh|xNhiếp ảnh|xHội hoạ|xKiến trúc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aHồ Chí Minh |
---|
653 | 0 |aNhiếp ảnh |
---|
653 | 0 |aHội họa |
---|
653 | 0 |aHình tượng Hồ Chí Minh |
---|
653 | 0 |aKiến trúc |
---|
700 | 0 |aPhạm, Trung Đỉnh. |
---|
700 | 0 |aTrần, Quang Quý. |
---|
700 | 0 |aHữu Thỉnh|echủ biên |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000081568, 000081570 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000081568
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
720 HOC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000081570
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
720 HOC
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|