|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32271 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 42624 |
---|
005 | 202007071046 |
---|
008 | 141006s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456399142 |
---|
035 | ##|a919989715 |
---|
039 | |a20241129162011|bidtocn|c20200707104611|danhpt|y20141006144149|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.92213|bBIE |
---|
090 | |a895.92213|bBIE |
---|
245 | 00|aBiển đảo tổ quốc tôi : Hợp tuyển thơ văn viết về biển đảo Việt Nam / |cNhiều tác giả. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c2013. |
---|
300 | |a799 tr. ;|c24 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xTạp văn|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aBiển đảo. |
---|
653 | 0 |aTruyện ngắn. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aThơ. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Trãi. |
---|
700 | 0 |aPhạm, Đình Ân. |
---|
700 | 0 |aTrần, Nguyên Đán. |
---|
700 | 0 |aTrương, Hán Siêu. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(10): 000081583-92 |
---|
890 | |a10|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000081583
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.92213 BIE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000081584
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.92213 BIE
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000081585
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.92213 BIE
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000081586
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.92213 BIE
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000081587
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.92213 BIE
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
000081588
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.92213 BIE
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
000081589
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.92213 BIE
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
000081590
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.92213 BIE
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
000081591
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.92213 BIE
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
000081592
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.92213 BIE
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào