|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32273 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 42626 |
---|
005 | 202101120821 |
---|
008 | 141007s2010 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780073375120 |
---|
035 | |a970001749 |
---|
035 | ##|a970001749 |
---|
039 | |a20241208235456|bidtocn|c20210112082112|danhpt|y20141007083333|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a370.15|bFER |
---|
100 | 1 |aFerrett, Sharon K. |
---|
245 | 10|aPeak performance :|bsuccess in college and beyond /|cSharon K. Ferrett. |
---|
250 | |a7th ed. |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill,|c2010 |
---|
300 | |a530 p. :|bcol. ill.;|c28 cm. |
---|
650 | 00|aAcademic achievement |
---|
650 | 00|aPerformance |
---|
650 | 00|aCareer development |
---|
650 | 00|aSuccess |
---|
650 | 17|aGiáo dục|xTâm lí học|xPhương pháp học tập|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aPhương pháp học tập |
---|
653 | 0 |aGiáo dục |
---|
653 | 0 |aTâm lí học |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000081446 |
---|
890 | |a1|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000081446
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
370.15 FER
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào