• Bài trích
  • Ẩn dụ ý niệm “tức giận” trong “Truyện Kiều” (Nguyễn Du. /

Tác giả CN Nguyễn, Thu Quỳnh.
Nhan đề dịch The conceptual metaphor of “anger” in Nguyen Du’s Truyen Kieu.
Nhan đề Ẩn dụ ý niệm “tức giận” trong “Truyện Kiều” (Nguyễn Du. /Nguyễn Thu Quỳnh.
Thông tin xuất bản 2014
Mô tả vật lý tr. 70-80.
Tùng thư Viện Hàn lâm khoa học xã hội Việt Nam. Viện Ngôn ngữ học.
Tóm tắt As a result of our research, there are four types of metaphors in “Truyen Kieu” (Kieu Tale) of Nguyen Du, fiery nature points to anger; anger means being out of control, anger is a strong feeling of displeasure or the change shape of body parts and anger symbolized by fire. In each of these metaphors, the irradiation of source areas to target areas is appropriate to the perception of human beings and reflects national identity as well.
Đề mục chủ đề Ngôn ngữ học--TVĐHHN
Thuật ngữ không kiểm soát Metaphor.
Thuật ngữ không kiểm soát Conceptual.
Thuật ngữ không kiểm soát Ẩn dụ.
Thuật ngữ không kiểm soát Cognitive linguistics.
Thuật ngữ không kiểm soát Ngôn ngữ học tri nhận.
Nguồn trích Ngôn ngữ.- 2014, Số 6 (301).
000 00000nab a2200000 a 4500
00132278
0022
00442631
005201812051401
008141007s2014 vm| vie
0091 0
022|a08667519
035|a1456376926
039|a20241130163934|bidtocn|c20181205140147|dhuongnt|y20141007091102|zsvtt
0410 |avie
044|avm
1000 |aNguyễn, Thu Quỳnh.
2420 |aThe conceptual metaphor of “anger” in Nguyen Du’s Truyen Kieu.|yeng
24510|aẨn dụ ý niệm “tức giận” trong “Truyện Kiều” (Nguyễn Du. /|cNguyễn Thu Quỳnh.
260|c2014
300|atr. 70-80.
3620 |aSố 6 (2014).
4900 |aViện Hàn lâm khoa học xã hội Việt Nam. Viện Ngôn ngữ học.
520|aAs a result of our research, there are four types of metaphors in “Truyen Kieu” (Kieu Tale) of Nguyen Du, fiery nature points to anger; anger means being out of control, anger is a strong feeling of displeasure or the change shape of body parts and anger symbolized by fire. In each of these metaphors, the irradiation of source areas to target areas is appropriate to the perception of human beings and reflects national identity as well.
65007|aNgôn ngữ học|2TVĐHHN
6530 |aMetaphor.
6530 |aConceptual.
6530 |aẨn dụ.
6530 |aCognitive linguistics.
6530 |aNgôn ngữ học tri nhận.
773|tNgôn ngữ.|g2014, Số 6 (301).
890|a0|b0|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào