|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32282 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 42635 |
---|
005 | 202006190947 |
---|
008 | 141007s1979 rus vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456405020 |
---|
039 | |a20241130103306|bidtocn|c20200619094759|dtult|y20141007102810|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a418.02|bSHI |
---|
090 | |a418.02|bSHI |
---|
100 | 1 |aShiriaev, A.F. |
---|
245 | 10|aDịch song song: Hoạt động dịch của người dịch song song và phương pháp dạy dịch song song /|cShiriaev A.F.; Nguyễn Trọng Hòa dịch. |
---|
260 | |aMatxcova:|bNxb. Quân sự,|c1979. |
---|
300 | |a182 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aKĩ năng dịch|xDịch song song|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch |
---|
653 | 0 |aDịch song song |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
655 | 7|aTài liệu dịch|xKhoa tiếng Nga|2TVĐHHN |
---|
700 | 0|aNguyễn, Trọng Hòa|edịch |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30708|j(1): 000079094 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079094
|
NCKH_Nội sinh
|
Sách
|
418.02 SHI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào