|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32283 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 42636 |
---|
005 | 202104021508 |
---|
008 | 141007s2011 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780073379593 |
---|
035 | |a1062151078 |
---|
035 | ##|a436027970 |
---|
039 | |a20241125193739|bidtocn|c20210402150830|danhpt|y20141007102852|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a657|bANT |
---|
100 | 1 |aAnthony, Robert N. |
---|
245 | 10|aAccounting :|btext and cases /|cRobert N. Anthony, David F. Hawkins, Kenneth A. Merchant. |
---|
250 | |a13th ed. |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill/Irwin,|c2011 |
---|
300 | |a911 p. :|bill. ;|c27 cm. |
---|
650 | 00|aAccounting |
---|
650 | 00|aAccounting|vCase studies. |
---|
650 | 07|aKế toán|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKế toán |
---|
700 | 1 |aHawkins, David F. |
---|
700 | 1 |aMerchant, Kenneth A. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000081432-3 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000081432
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
657 ANT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000081433
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
657 ANT
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|