|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3229 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3359 |
---|
008 | 040224s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456416214 |
---|
035 | ##|a52962004 |
---|
039 | |a20241130155407|bidtocn|c20040224000000|dthuynt|y20040224000000|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a344.59701|bCAC |
---|
090 | |a344.59701|bCAC |
---|
110 | 2 |aBộ Lao động -Thương binh và Xã hội. |
---|
245 | 10|aCác văn bản hiện hành về chính sách tuyển dụng và thôi việc đối với người lao động và cán bộ,công chức /|cBộ Lao động - Thương binh và Xã hội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động - Xã hội,|c2001. |
---|
300 | |a392 tr. ;|c27 cm. |
---|
650 | 14|aRecruitment|xRegulation. |
---|
650 | 17|aTuyển dụng|xQui định|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLuật pháp. |
---|
653 | 0 |aTuyển dụng. |
---|
653 | 0 |aNgười lao động. |
---|
653 | 0 |aCông chức. |
---|
653 | 0 |aChính sách. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000001817-8 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001817
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
344.59701 CAC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000001818
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
344.59701 CAC
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào