|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32298 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 42652 |
---|
005 | 202310121002 |
---|
008 | 141008s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456388738 |
---|
035 | ##|a910825138 |
---|
039 | |a20241129093317|bidtocn|c20231012100200|dmaipt|y20141008095336|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a393.09597|bKHT |
---|
100 | 0 |aKháng, A Tu. |
---|
245 | 10|aNghi lễ tang ma và bài ca chỉ đường trong tang lễ nhóm Mông đỏ huyện Mường Chà tỉnh Điện Biên /|cKháng A Tu, Lầu Thị Mại, Chu Thuỳ Liên. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá thông tin,|c2014. |
---|
300 | |a191 tr.;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân gian|xTang lễ|zĐiện Biên|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian. |
---|
653 | 0 |aTang lễ. |
---|
700 | 0 |aChu, Thuỳ Liên. |
---|
700 | 0 |aLầu, Thị Mại. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000081627 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000081627
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
393.09597 KHT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|