|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 323 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 328 |
---|
008 | 031218s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456403657 |
---|
035 | ##|a896826998 |
---|
039 | |a20241129153830|bidtocn|c20031218000000|dhueltt|y20031218000000|zngant |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a951|bLOC |
---|
090 | |a951|bLOC |
---|
100 | 0 |aLô Canh. |
---|
245 | 10|aTrung Quốc thanh quan cổ sử /|cLô Canh ; Tô Thị Khang dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c2000. |
---|
300 | |a855 tr. ;|c19cm. |
---|
650 | 07|aLịch sử Trung Quốc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLịch sử Trung Quốc. |
---|
700 | 0 |aTô, Thị Khang|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000013216 |
---|
890 | |a1|b13|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000013216
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
951 LOC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào