|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3230 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3360 |
---|
005 | 202007061632 |
---|
008 | 040224s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456417570 |
---|
035 | ##|a1083168088 |
---|
039 | |a20241130103508|bidtocn|c20200706163208|danhpt|y20040224000000|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.63|bAYA |
---|
090 | |a895.63|bAYA |
---|
100 | 0 |aAyako, Miura. |
---|
245 | 10|aBăng điểm : Tiểu thuyết /|cAyako Miura ; Liêu Quốc Nhĩ dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHội nhà văn,|c2001. |
---|
300 | |a548 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 14|aJapan literature|xFiction. |
---|
650 | 17|aVăn học Nhật Bản|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học nước ngoài |
---|
653 | 0 |aVăn học Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
700 | 0 |aLiêu, Quốc Nhĩ|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000001411-3 |
---|
890 | |a3|b74|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001411
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.63 AYA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000001412
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.63 AYA
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000001413
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.63 AYA
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào