|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32303 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 42657 |
---|
008 | 141008s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456395427 |
---|
035 | ##|a904803935 |
---|
039 | |a20241202135105|bidtocn|c20141008105733|danhpt|y20141008105733|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a392.109597|bPHO |
---|
090 | |a392.109597|bPHO |
---|
245 | 10|aPhong tục sinh đẻ và chăm sóc trẻ sơ sinh của người Dao Tuyền :|bXã Long Phúc, huyện Bảo Yên, tỉnh Lào Cai /|cLê Thành Nam; Đặng Văn Dồn, Bàn Văn Yên, Triệu Văn Quẩy. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá thông tin,|c2014. |
---|
300 | |a203 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân gian|xPhong tục tập quán|xSinh đẻ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian. |
---|
653 | 0 |aPhong tục tập quán. |
---|
653 | 0 |aSinh đẻ. |
---|
700 | 0 |aTriệu, Văn Quẩy. |
---|
700 | 0 |aBàn, Văn Yên. |
---|
700 | 0 |aĐặng, Văn Dồn. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000081639 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000081639
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
392.109597 PHO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|