|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32304 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 42658 |
---|
008 | 141008s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456379438 |
---|
039 | |a20241202171318|bidtocn|c|d|y20141008110348|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a378.199|bBOC |
---|
090 | |a378.199|bBOC |
---|
110 | 2 |aBộ Giáo dục và đào tạo.|bVụ Đại học |
---|
245 | 10|aBộ chương trình Giáo dục Đại học đại cương: Giai đoạn I :|bSản phẩm của Chương trình mục tiêu về Giáo trình Đại học |
---|
260 | |aHà Nội :|bBộ Giáo dục và Đào tạo,|c1995. |
---|
300 | |a430 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aGiáo dục Đại học|xChương trình giảng dạy|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aGiáo dục đại học. |
---|
653 | 0 |aChương trình giảng dạy. |
---|
655 | 7|aChương trình đào tạo|xBộ Giáo dục và Đào tạo|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Chương trình|j(1): 000079114 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(1): 000080076 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079114
|
NCKH_Chương trình
|
|
378.199 BOC
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000080076
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
378.199 BOC
|
Khung chương trình
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào