|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32306 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 42660 |
---|
008 | 141008s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456402136 |
---|
035 | ##|a1083193144 |
---|
039 | |a20241201183224|bidtocn|c20141008112004|danhpt|y20141008112004|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.2597|bTRH |
---|
090 | |a398.2597|bTRH |
---|
100 | 0 |aTrần, Kiêm Hoàng. |
---|
245 | 10|aChàng Amã Chisa Akhát Jucar Raglai /|cTrần Kiêm Hoàng ; Chamaliaq Riya Tiẻnq. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá thông tin,|c2014. |
---|
300 | |a421 tr. ;|c 21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
600 | 0 |aAmã Chisa Akhát Jucar Raglai. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian|xTruyện ngắn|xThần thoại|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian. |
---|
653 | 0 |aTruyện ngắn. |
---|
700 | 0 |aChamaliaq, Riya Tiẻnq. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(2): 000081633, 000081641 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000081633
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
398.2597 TRH
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000081641
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
398.2597 TRH
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào