|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32309 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 42665 |
---|
005 | 202401221118 |
---|
008 | 141008s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456374772 |
---|
035 | ##|a1083195149 |
---|
039 | |a20241129130914|bidtocn|c20240122111834|dmaipt|y20141008115435|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a395.209597|bTRU |
---|
245 | 00|aTruyện nôm bình dân. : |bQuyển 2 (3 tập) / |cKiều Thu Hoạch; Hoàng Hồng Cẩm, Nguyễn Thị Lâm, Trần Kim Anh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Khoa học xã hội,|c2014 |
---|
300 | |a489 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân gian|xTruyện nôm|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian. |
---|
653 | 0 |aTruyện nôm. |
---|
700 | 0 |aHoàng, Hồng Cẩm. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Lâm. |
---|
700 | 0 |aTrần, Kim Anh. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000081604 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000081604
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
395.209597 TRU
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|