|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32310 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 42666 |
---|
005 | 202401251612 |
---|
008 | 141008s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049023484 |
---|
035 | |a1456379439 |
---|
035 | ##|a1083199601 |
---|
039 | |a20241130154820|bidtocn|c20240125161257|dhuongnt|y20141008141439|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bINR |
---|
100 | 0 |aInrasara. |
---|
245 | 17|aSử thi Chăm : |bQuyển 3 / |cInrasara ; Phan Đăng Nhật. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học xã hội,|c2014 |
---|
300 | |a429 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | 0 |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xSử thi|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aSử thi. |
---|
653 | 0 |aSử thi Chăm. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
700 | 0 |aPhan, Đăng Nhật. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000081623 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000081623
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.209597 INR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào