DDC
| 895.922802 |
Tác giả CN
| Kiều, Thu Hoạch. |
Nhan đề
| Giai thoại văn học Việt Nam / Kiều Thu Hoạch chủ biên, biên soạn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Khoa học xã hội, 2014. |
Mô tả vật lý
| 470 tr. ; 21 cm. |
Tùng thư
| Hội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học dân gian-Giai thoại-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Giai thoại. |
Từ khóa tự do
| Văn học dân gian. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000081599, 000082832 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32316 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 42675 |
---|
008 | 141008s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456377344 |
---|
035 | ##|a1083170634 |
---|
039 | |a20241130083849|bidtocn|c20141008145546|danhpt|y20141008145546|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.922802|bKIH |
---|
090 | |a895.922802|bKIH |
---|
100 | 0 |aKiều, Thu Hoạch. |
---|
245 | 10|aGiai thoại văn học Việt Nam /|cKiều Thu Hoạch chủ biên, biên soạn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Khoa học xã hội,|c2014. |
---|
300 | |a470 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian|xGiai thoại|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aGiai thoại. |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000081599, 000082832 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000081599
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.922802 KIH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000082832
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.922802 KIH
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào