|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32320 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 42679 |
---|
005 | 202402201608 |
---|
008 | 141008s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049023866 |
---|
035 | |a1456383648 |
---|
035 | ##|a1083167428 |
---|
039 | |a20241201182908|bidtocn|c20240220160811|dhuongnt|y20141008151752|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a781.62|bHAC |
---|
100 | 0 |aHà, Văn Cầu. |
---|
245 | 10|aKịch bản chèo .|nQuyển 1 /|cHà Văn Cầu, Hà Văn Trụ. |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Khoa học xã hội, |c2014 |
---|
300 | |a622 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aNghệ thuật|xÂm nhạc dân gian|xChèo|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aChèo |
---|
653 | 0 |aÂm nhạc dân gian |
---|
653 | 0 |aNghệ thuật |
---|
700 | 0 |aHà, Văn Trụ. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000081619 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000081619
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
781.62 HAC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào