|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32323 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 42682 |
---|
005 | 202004202140 |
---|
008 | 141008s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045015445 |
---|
035 | |a1456391980 |
---|
035 | ##|a1023456154 |
---|
039 | |a20241130160614|bidtocn|c20200420214046|dtult|y20141008153547|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.09597|bVAN |
---|
245 | 10|aVăn hóa dân gian người Cống tỉnh Điện Biên.|nQuyển 2 /|cChu Thùy Liên, ... |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hóa thông tin, |c2014. |
---|
300 | |a498 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu văn hoá dân gian người Cống tỉnh Điện Biên về tập quán săn bắt, đánh cá và hái lượm; tập quán làm nhà ở, cưới xin; tập quán sinh đẻ, nuôi con thơ; tập quán tang ma của dân tộc Cống. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian|xTập quán|xẨm thực|xCưới xin|xSinh đẻ|zĐiện Biên|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian |
---|
653 | 0 |aẨm thực dân gian |
---|
653 | 0 |aTrang phục người Cống |
---|
700 | 0 |aĐặng, Thị Oanh |
---|
700 | 0 |aTòng, Văn Hân |
---|
700 | 0 |aLương, Thị Đại |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000080606 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000080606
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
390.09597 VAN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|