|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32328 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 42689 |
---|
005 | 202004141709 |
---|
008 | 141008s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456375396 |
---|
035 | ##|a900170816 |
---|
039 | |a20241130095124|bidtocn|c20200414170934|dtult|y20141008161700|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a394.209597|bSAK |
---|
090 | |a394.209597|bSAK |
---|
100 | 0 |aSakaya. |
---|
245 | 10|aLễ hội của người Chăm /|cSakaya. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học xã hội,|c2014. |
---|
300 | |a606 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian|xLễ hội|xDân tộc Chăm|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aDân tộc Chăm |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian |
---|
653 | 0 |aLễ hội |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000081628 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000081628
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
394.209597 SAK
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào