|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32329 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 42690 |
---|
005 | 202003051444 |
---|
008 | 141008s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456402005 |
---|
035 | ##|a910981923 |
---|
039 | |a20241201161820|bidtocn|c20200305144432|dhuongnt|y20141008162206|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a305.895922|bNGK |
---|
090 | |a305.895922|bNGK |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Xuân Kính. |
---|
245 | 10|aCon người, môi trường và văn hóa /|cNguyễn Xuân Kính. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Khoa học xã hội,|c2014. |
---|
300 | |a726 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian|xCon người|xMôi trường|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian. |
---|
653 | 0 |aMôi trường. |
---|
653 | 0 |aCon người. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000081602 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000081602
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
305.895922 NGK
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào