|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3233 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3363 |
---|
005 | 202007031015 |
---|
008 | 040224s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456416738 |
---|
035 | ##|a49304394 |
---|
039 | |a20241130170210|bidtocn|c20200703101506|danhpt|y20040224000000|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a363.3|bMUO |
---|
090 | |a363.3|bMUO |
---|
110 | 2 |aThông tấn xã Việt Nam. |
---|
245 | 10|a11-9 thảm hoạ nước Mỹ /|cThông tấn xã Việt Nam. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Thông tấn,|c2001. |
---|
300 | |a258 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 14|aTerrorism|xCounter-terrorism|zUnited State. |
---|
650 | 17|aKhủng bố|zMỹ|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aHoa Kỳ. |
---|
653 | 0 |aKhủng bố. |
---|
653 | 0 |aChống khủng bố. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000002286-8 |
---|
890 | |a3|b48|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000002286
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
363.3 MUO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000002287
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
363.3 MUO
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000002288
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
363.3 MUO
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào