|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32331 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 42692 |
---|
005 | 202003100839 |
---|
008 | 141008s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456388739 |
---|
035 | ##|a904447929 |
---|
039 | |a20241201143654|bidtocn|c20200310083914|dhuongnt|y20141008163600|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a391.09597|bMAD |
---|
090 | |a391.09597|bMAD |
---|
100 | 0 |aMa, Ngọc Dung. |
---|
245 | 10|aTrang phục truyền thống các tộc nguời nhóm ngôn ngữ Nam đảo và việc bảo tồn giá trị văn hóa trang phục /|cMa Ngọc Dung. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa thông tin,|c2014. |
---|
300 | |a410 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | 2|aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian|xTrang phục|xVăn hóa|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|vVăn hóa Việt Nam|xNgôn ngữ. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa |
---|
653 | 0 |aTrang phục |
---|
653 | 0 |aVăn hóa Việt Nam |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000081605 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000081605
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
391.09597 MAD
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào