DDC
| 604.2 |
Tác giả CN
| Bertoline, Gary R. |
Nhan đề
| Graphics Drawing Workbook to accompany techincal graphics communication and fundamentals of graphics communication / Gary R Bertoline. |
Lần xuất bản
| 2nd ed |
Thông tin xuất bản
| New york : Mc Graw Hill, 2009 |
Mô tả vật lý
| xii, unpaged : illustrations (chiefly color) ; 26 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Đồ họa-Vẽ kĩ thuật-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Vẽ kĩ thuật |
Từ khóa tự do
| Đồ họa |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(2): 000081402, 000081423 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32336 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 42697 |
---|
005 | 202103260848 |
---|
008 | 141009s2009 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780077295929 |
---|
035 | |a1456368857 |
---|
035 | ##|a1083195998 |
---|
039 | |a20241208234659|bidtocn|c20210326084850|danhpt|y20141009085415|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a604.2|bBER |
---|
100 | 1 |aBertoline, Gary R. |
---|
245 | 10|aGraphics Drawing Workbook to accompany techincal graphics communication and fundamentals of graphics communication /|cGary R Bertoline. |
---|
250 | |a2nd ed |
---|
260 | |aNew york :|bMc Graw Hill,|c2009 |
---|
300 | |axii, unpaged :|billustrations (chiefly color) ;|c26 cm. |
---|
650 | 17|aĐồ họa|xVẽ kĩ thuật|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVẽ kĩ thuật |
---|
653 | 0 |aĐồ họa |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000081402, 000081423 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000081402
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
604.2 BER
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000081423
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
604.2 BER
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào