|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32337 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 42698 |
---|
005 | 202004171745 |
---|
008 | 141009s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456388994 |
---|
035 | ##|a915166416 |
---|
039 | |a20241129145848|bidtocn|c20200417174517|dmaipt|y20141009085627|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.09597|bTRM |
---|
100 | 0 |aTrần, Văn Mỹ. |
---|
245 | 10|aVăn hóa dân gian làng Đại Lan /|cTrần Văn Mỹ. |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hoá thông tin, |c2014. |
---|
300 | |a274 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | 0 |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân gian|xPhong tục tập quán|zĐại Lan|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian. |
---|
653 | 0 |aPhong tục tập quán. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000081620 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000081620
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
390.09597 TRM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào