|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3234 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3364 |
---|
008 | 040224s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456415246 |
---|
035 | ##|a1083193121 |
---|
039 | |a20241201152104|bidtocn|c20040224000000|dhueltt|y20040224000000|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a649.1|bNGQ |
---|
090 | |a649.1|bNGQ |
---|
100 | 0 |aNgô, Văn Quỹ. |
---|
245 | 10|aNhật ký hành trình của người mẹ trẻ :|bNuôi dạy trẻ từ lúc mới sinh tới năm 6 tuổi /|cNgô Văn Quỹ,Trần Văn Thụ. |
---|
260 | |aTp Hồ Chí Minh :|bTp Hồ Chí Minh,|c2002. |
---|
300 | |a400 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 14|aChildren|xCare|xEducation. |
---|
650 | 17|aTrẻ em|xChăm sóc|xGiáo dục|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aGiáo dục. |
---|
653 | 0 |aTrẻ em. |
---|
653 | 0 |aChăm sóc. |
---|
700 | 0 |aTrần, Văn Thụ. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000001501-2 |
---|
890 | |a2|b23|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001501
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
649.1 NGQ
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000001502
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
649.1 NGQ
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào