|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32341 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 42702 |
---|
005 | 202402201605 |
---|
008 | 141009s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045015520 |
---|
035 | |a1456393491 |
---|
035 | ##|a1083192272 |
---|
039 | |a20241129114653|bidtocn|c20240220160513|dhuongnt|y20141009091440|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a781.62|bTRT |
---|
090 | |a781.62|bTRT |
---|
100 | 0 |aTrần, Quốc Thịnh. |
---|
245 | 10|aChèo cổ truyền làng Thất Gian .|nQuyển 1 /|cTrần Quốc Thịnh. |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hoá thông tin, |c2014 |
---|
300 | |a558 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn nghệ dân gian|xChèo|zViệt Nam|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aChèo. |
---|
653 | 0 |aÂm nhạc dân gian. |
---|
653 | 0 |aVăn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000081613 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000081613
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
781.62 TRT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào