|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32343 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 42704 |
---|
008 | 141009s2008 vm| ita |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456390855 |
---|
035 | |a1456390855 |
---|
039 | |a20241201165426|bidtocn|c20241201165212|didtocn|y20141009092054|ztult |
---|
041 | 0 |aita |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a458.007|bCHU |
---|
090 | |a458.007|bCHU |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Hà Nội. |
---|
245 | 10|aChương trình giảng dạy chi tiết khoa tiếng Italia /|cTrường Đại học Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2008. |
---|
300 | |a178 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Italia|xChương trình giảng dạy|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Italia |
---|
653 | 0 |aChương trình chi tiết |
---|
653 | 0 |aChương trình giảng dạy |
---|
655 | 7|aChương trình giảng dạy|xTiếng Italia|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(1): 000079676 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079676
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
458.007 CHU
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào