|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32345 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 42706 |
---|
005 | 202004201034 |
---|
008 | 141009s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456380775 |
---|
035 | ##|a897366097 |
---|
039 | |a20241201163225|bidtocn|c20200420103437|dmaipt|y20141009092632|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.09597|bCHB |
---|
100 | 0 |aChu, Xuân Bình. |
---|
245 | 10|aVăn hóa dân gian xã Diên An /|cChu Xuân Bình. |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hoá thông tin, |c2014. |
---|
300 | |a107 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân gian Việt Nam|xPhong tục tập quán|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aPhong tục tập quán. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian Việt Nam |
---|
653 | 0 |aXã Diên An |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000081629 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000081629
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
398.209597 CHB
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào