|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3235 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3365 |
---|
008 | 040224s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456418707 |
---|
035 | ##|a48763581 |
---|
039 | |a20241202144315|bidtocn|c20040224000000|dthuynt|y20040224000000|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a346|bLEC |
---|
090 | |a346|bLEC |
---|
100 | 0 |aLê, Thành Châu. |
---|
245 | 10|aSổ tay pháp luật dành cho giám đốc doanh nghiệp /|cLê Thành Châu. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c2001. |
---|
300 | |a674 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 14|aLegislation|xBusiness|xDirector|vHandbook. |
---|
650 | 17|aQuy định pháp luật|xDoanh nghiệp|xGiám đốc|vSổ tay|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aSổ tay. |
---|
653 | 0 |aQuản lý doanh nghiệp. |
---|
653 | 0 |aQuy định pháp luật. |
---|
653 | 0 |aDoanh nghiệp. |
---|
653 | 0 |aGiám đốc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000002587-9 |
---|
890 | |a3|b10|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000002587
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
346 LEC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000002588
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
346 LEC
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000002589
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
346 LEC
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào