|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32351 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 42712 |
---|
008 | 141009s2005 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456418748 |
---|
039 | |a20241203100738|bidtocn|c|d|y20141009100623|ztult |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.0071|bCHU |
---|
090 | |a428.0071|bCHU |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Hà Nội. Khoa tiếng Anh. |
---|
245 | 10|aChương trình chi tiết các môn học /|cKhoa tiếng Anh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2005. |
---|
300 | |a[133 tr.];|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xChương trình giảng dạy|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aChương trình giảng dạy|xLí thuyết tiếng|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aLí thuyết tiếng |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aBộ môn dịch |
---|
653 | 0 |aVăn học Anh |
---|
653 | 0 |aChương trình chi tiết |
---|
653 | 0 |aChương trình giảng dạy |
---|
655 | 7|aChương trình giảng dạy|xKhoa tiếng Anh|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(1): 000079641 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079641
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
428.0071 CHU
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào