|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32352 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 42713 |
---|
008 | 141009s2006 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456383565 |
---|
039 | |a20241203133129|bidtocn|c|d|y20141009102443|ztult |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a418.0071|bCHU |
---|
090 | |a418.0071|bCHU |
---|
110 | 2 |aBộ Giáo dục và Đào tạo. Trường Đại học ngoại ngữ. |
---|
245 | 10|aChương trình ngoại ngữ 2 cho học viên cao học Trường Đại học ngoại ngữ Hà Nội:|bĐề tài khoa học và công nghệ cấp Bộ /|cNguyễn Xuân Vang chủ nhiệm, Vũ Văn Đại, Vũ Thế Khôi, Đào Thị Hà Ninh, Phạm Kim Ninh, Đặng Xuân Thu. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c2006. |
---|
300 | |a251 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aChương trình giảng dạy|xNgoại ngữ 2|xCao học|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aNgoại ngữ 2 |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aCao học |
---|
653 | 0 |aChương trình giảng dạy |
---|
655 | 7|aChương trình giảng dạy|xNgoại ngữ 2|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30703|j(1): 000079137 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079137
|
NCKH_Nội sinh
|
Đề tài nghiên cứu
|
418.0071 CHU
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|