|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32359 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 42720 |
---|
005 | 202310180928 |
---|
008 | 141009s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456393079 |
---|
035 | ##|a897382384 |
---|
039 | |a20241202155931|bidtocn|c20231018092816|dmaipt|y20141009113111|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Việt Hùng. |
---|
245 | 10|aTừ điển văn học dân gian /|cNguyễn Việt Hùng. |
---|
260 | |aHà Nôi :|bVăn hoá thông tin,|c2014. |
---|
300 | |a355 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 07|aVăn học dân gian|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian Việt Nam |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000081611 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000081611
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.209597 NGH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào