|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32360 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 42721 |
---|
005 | 202003060838 |
---|
008 | 141009s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456399617 |
---|
039 | |a20241130161631|bidtocn|c20200306083819|dhuongnt|y20141009113821|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.09597|bTRL |
---|
090 | |a390.09597|bTRL |
---|
100 | 0 |aTrần, Gia Linh. |
---|
245 | 00|aNghiên cứu tư liệu lý luận văn hóa dân gian Việt Nam .|nQuyển 2 /|cTrần Gia Linh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá thông tin,|c2014. |
---|
300 | |a782 tr. ; |c21 cm. |
---|
490 | 0 |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian|xNghiên cứu|xLí luận|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian |
---|
653 | 0 |aLí luận |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000081631 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000081631
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
390.09597 TRL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào