- Bài trích
- Nhan đề: Sử dụng thành ngữ tiếng Nga trong báo chí qua các chủ đề chính trị, kinh tế, thương mại. /
Tác giả CN
| Vũ, Yến Sơn. |
Nhan đề dịch
| Russian idioms on politics, economy, business used in newspapers. |
Nhan đề
| Sử dụng thành ngữ tiếng Nga trong báo chí qua các chủ đề chính trị, kinh tế, thương mại. / Vũ Yến Sơn. |
Thông tin xuất bản
| 2014 |
Mô tả vật lý
| tr. 46-49. |
Tùng thư
| Hội Ngôn ngữ học Việt Nam. |
Tóm tắt
| In the early years of the XXI century. Russian is used widely in the mas media. The article analyses meanings, gives specific situations in using Russian idioms which have appeared in many newspapers about politics, economy, and trade. |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngôn ngữ học-Thành ngữ-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nga. |
Từ khóa tự do
| Press. |
Từ khóa tự do
| Báo chí. |
Từ khóa tự do
| Russian. |
Từ khóa tự do
| Thành ngữ. |
Từ khóa tự do
| Idioms. |
Nguồn trích
| Ngôn ngữ và đời sống.- 2014, Số 6 (224). |
|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32373 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 42734 |
---|
005 | 201812051423 |
---|
008 | 141009s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a08683409 |
---|
035 | |a1456403144 |
---|
039 | |a20241130162731|bidtocn|c20181205142325|dhuongnt|y20141009160327|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 0 |aVũ, Yến Sơn. |
---|
242 | 0 |aRussian idioms on politics, economy, business used in newspapers.|yeng |
---|
245 | 10|aSử dụng thành ngữ tiếng Nga trong báo chí qua các chủ đề chính trị, kinh tế, thương mại. /|cVũ Yến Sơn. |
---|
260 | |c2014 |
---|
300 | |atr. 46-49. |
---|
362 | 0 |aSố 6 (2014). |
---|
490 | 0 |aHội Ngôn ngữ học Việt Nam. |
---|
520 | |aIn the early years of the XXI century. Russian is used widely in the mas media. The article analyses meanings, gives specific situations in using Russian idioms which have appeared in many newspapers about politics, economy, and trade. |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ học|xThành ngữ|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga. |
---|
653 | 0 |aPress. |
---|
653 | 0 |aBáo chí. |
---|
653 | 0 |aRussian. |
---|
653 | 0 |aThành ngữ. |
---|
653 | 0 |aIdioms. |
---|
773 | |tNgôn ngữ và đời sống.|g2014, Số 6 (224). |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|